Có 2 kết quả:
未必見得 wèi bì jiàn dé ㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ • 未必见得 wèi bì jiàn dé ㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ
wèi bì jiàn dé ㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not necessarily
(2) that's not sure
(2) that's not sure
Bình luận 0
wèi bì jiàn dé ㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not necessarily
(2) that's not sure
(2) that's not sure
Bình luận 0